Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 55 | 23 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B203 | Lý thuyết | 3 | 30 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Mạnh Cường | 2412111023 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 3 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 3: MÔ HÌNH QUAN HỆ
3.1. Một số khái niệm
3.2. CSDL quan hệ và cách tạo lập quan hệ