Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 55 | 40 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B203 | Lý thuyết | 3 | 22 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Bách | 2412111036 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Văn Cường | 2412111015 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Tiến Đạt | 2412111001 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Trường Giang | 2412111005 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Khúc Thị Hảo | 2412111020 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Thị Kiều Linh | 2412111018 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Tô Quang Thắng | 2412111038 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Đình Trung | 2412111032 | CT2801 | 3 | Không phép | absent |
3.3. Chuyển đổi từ mô hình ER thành mô hình quan hệ (tiếp)
ĐG2: Áp dụng thuật toán để chuyển đổi từ mô hình ER sang mô hình quan hệ cho bài toán quản lý