Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 55 | 40 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B203 | Lý thuyết | 3 | 28 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Mạnh Cường | 2412111023 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Văn Cường | 2412111015 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Như Quỳnh | 2412111031 | CT2801 | 3 | Không phép | absent |
4.2. Các phép toán: Phép chọn, chiếu, nối, đổi lại tên, chia (tiếp)
4.3. Các phép toán quan hệ bổ sung: Phép toán nhóm, phép nối ngoài và hợp ngoài
CHƯƠNG 5: NGÔN NGỮ SQL
5.1. Giới thiệu SQL
5.2. Các thao tác đối với bảng