| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| CT2801 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 60 | 60 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Anh Hùng | B203 | Lý thuyết | 3 | 26 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Trường Giang | 2412111005 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Trần Hoàng Quyền | 2412111021 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Tô Quang Thắng | 2412111038 | CT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Vũ Đình Trung | 2412111032 | CT2801 | 3 | Không phép | absent |
5.3. Kết xuất dữ liệu bằng lệnh SELECT (tiếp)