| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2701K | Kế Toán Tài Chính 1 | 0 | 60 | 48 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy Hồng | C104 | Lý thuyết | 4 | 10 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701K | 4 | Có phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thái Hòa Viên | 2312400022 | QT2701K | 4 | Có phép | absent |
Chương 5: Kế toán bất động sản đầu tư và các khoản đầu tư tài chính
Chương 6: Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương