Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2802 | Truyền Số Liệu | 45 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B103 | Lý thuyết | 3 | 16 | 8 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Đình Văn | 2412111061 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hoàng Công | 2412111014 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 2412111059 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Ngô Xuân Lộc | 2412111066 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Võ Anh Quân | 2412111008 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Văn Long Thành | 2412111016 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Minh Toàn | 2412111006 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Đức Duy | 2412111037 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
11 | Vũ Văn Phong | 2412111060 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
12 | Phạm Ngọc Tú | 2412111045 | CT2802 | 1 | Không phép | late |
3.2 Các phương thức truyền dữ liệu: (Asynchronous transmission, Synchronous transmission, Ethernet link layer frame
example)