| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| CT2802 | Toán Cao Cấp 1 | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Hải Vân | B103 | Lý thuyết | 3 | 18 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Võ Anh Quân | 2412111008 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Minh Toàn | 2412111006 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Đinh Ngọc Trung | 2412111039 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Đào Đình Văn | 2412111061 | CT2802 | 3 | Không phép | absent |