Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2802 | Toán Cao Cấp 1 | 0 | 30 | 15 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Hải Vân | B103 | Lý thuyết | 3 | 21 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Ngọc Trung | 2412111039 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Vũ Văn Phong | 2412111060 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Đức Duy | 2412111037 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Hoàng Hải | 2412111024 | CT2802 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Hoàng Công | 2412111014 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Tiến Tài | 2412111009 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Phạm Văn Long Thành | 2412111016 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
11 | Võ Anh Quân | 2412111008 | CT2802 | 1 | Không phép | late | ||
12 | Đào Đình Văn | 2412111061 | CT2802 | 1 | Không phép | late |