| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27K-M-N | Thuế | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy Hồng | B205 | Lý thuyết | 2 | 16 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2701M | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2701K | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 2 | Không phép | absent | ||
| 8 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701N | 2 | Không phép | absent | ||
| 9 | Phạm Anh Tuấn | 2312400086 | QT2701M | 2 | Không phép | absent |
Bài tập: Chữa bài tập tính thuế TTĐB
Kiểm tra đánh giá( ĐG1 phần 1): đánh giá mức độ hiểu khái niệm và các nội dung cơ bản về pháp luật của các sắc thuế xuất khẩu – nhập khẩu, tiêu thụ đặc biệt.