Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27-28M | Marketing Dịch Vụ | 0 | 48 | 28 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C103 | Lý thuyết | 4 | 17 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hoàng Minh | 2412400118 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Hoàng Việt Thành | 2412409004 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 4 | Không phép | absent |
Chương 3: Lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị dịch vụ (tiếp)
3.2 Định vị dịch vụ (tiếp)
Chương 4: Cân bằng cung cầu về DV của DN và Quản lý hiệu suất
4.1 Cân bằng cầu và khả năng cung ứng về dịch vụ