| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28M | Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Lưu Đình Gia Bảo | 2412400037 | QT2801M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Đỗ Anh Dũng | 2412400110 | QT2801M | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701M | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Lê Thị Giang | 2412400087 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Lê Thị Huyền Linh | 2412400129 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412400038 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2312400008 | QT2701M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Hoàng Minh | 2412400118 | QT2801M | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Cao Gia Phong | 2412400034 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Đỗ Hồng Quân | 2412409002 | QT2801M | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Vũ Văn Tài | 2412400006 | QT2801M | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Phạm Minh Thanh | 2412400095 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Hoàng Việt Thành | 2412409004 | QT2801M | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Lê Thị Phương Thảo | 2412409005 | QT2801M | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312400034 | QT2701M | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 25/09/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Mở đầu Chương 1: Giới thiệu về Marketing dịch vụ 1.1. Khái niệm và đặc tính của dịch vụ 1.2. Hệ thống Marketing dịch vụ 1.3. Khái quát về Marketing dịch vụ | |
| 2 | 00:00 27/09/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 1 (tiếp) 1.3. Khái quát về Marketing dịch vụ (tiếp) Chương 2: Hành vi khách hàng Marketing dịch vụ 2.1 Khái quát về hành vi tiêu dùng dịch vụ 2.2. Quá trình khách hàng ra quyết định mua dịch vụ | |
| 3 | 00:00 02/10/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 2: Hành vi khách hàng Marketing dịch vụ (tiếp) 2.3. Thiết kế quá trình cung ứng dịch vụ và quản trị quan hệ khách hàng trong kinh doanh dịch vụ Chương 3: Lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị dịch vụ 3.1 Phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu 3.2 Định vị dịch vụ | |
| 4 | 00:00 04/10/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 3: Lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị dịch vụ (tiếp) 3.2 Định vị dịch vụ (tiếp) Chương 4: Cân bằng cung cầu về DV của DN và Quản lý hiệu suất 4.1 Cân bằng cầu và khả năng cung ứng về dịch vụ | |
| 5 | 00:00 09/10/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 4: Cân bằng cung cầu về DV của DN và Quản lý hiệu suất (tiếp) 4.2 Quản lý hiệu suất trong kinh doanh dịch vụ Chương 5: Quyết định sản phẩm dịch vụ (tiếp) 5.1 Dịch vụ và các quyết định về đặc trưng dịch vụ 5.2 Quyết định về chất lượng dịch vụ 5.3 Phát triển dịch vụ mới | |
| 6 | 00:00 11/10/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 5: Quyết định sản phẩm dịch vụ (tiếp) 5.4 Quyết định thương hiệu dịch vụ Chương 6: Quyết định giá dịch vụ 6.1 Đặc điểm định giá dịch vụ 6.2 Phương pháp xác định giá dịch vụ 6.3 Mối quan hệ giữa giá cả và giá trị cảm nhận | |
| 7 | 00:00 16/10/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 6: Quyết định giá dịch vụ (tiếp) 6.4 Quản trị giá dịch vụ Chương 7: Quyết định phân phối dịch vụ 7.1 Khái quát về phân phối dịch vụ 7.2 Quyết định về phương thức phân phối 7.3 Quyết định về địa điểm, thời gian trung gian và cộng nghệ | |
| 8 | 00:00 18/10/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 7: Quyết định phân phối dịch vụ (tiếp) 7.3 Quyết định về địa điểm, thời gian trung gian và cộng nghệ (tiếp) Chương 8: Quyết định truyền thông dịch vụ 8.1 Khái quát về truyền thông trong kinh doanh dịch vụ 8.2 Kế hoạch truyền thông dịch vụ | |
| 9 | 00:00 23/10/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 8: Quyết định truyền thông dịch vụ (tiếp) 8.3 Thách thức trong truyền thông dịch vụ Chương 9: Quyết định quy trình dịch vụ 9.1 Quy trình và xây dựng quy trình dịch vụ 9.2 Thiết kế lại quy trình dịch vụ | |
| 10 | 00:00 25/10/2025 | C103 | 4 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 9: Quyết định quy trình dịch vụ 9.3 Quản trị hành vi của khách hàng trong quá trình tương tác với DV Chương 10: Quyết định về môi trường vật chất 10.1 Khái quát về môi trường vật chất 10.2 Tác động của môi trường vật chất tới khách hàng 10.3 Các quyết định liên quan đến môi trường vật chất | |
| 11 | 00:00 30/10/2025 | C103 | 5 | QT27-28M Marketing Dịch Vụ | Nguyễn Thị Tình | Chương 10: Quyết định về môi trường vật chất (tiếp) 10.4 Thiết kế môi trường vật chất Chương 11: Quyết định về yếu tố con người 11.1 Vai trò của yếu tố con người trong cung ứng dịch vụ 11.2 Đặc trưng công việc của nhân viên dịch vụ 11.3 Các quyết định về yếu tố con người |