| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28M | Marketing Dịch Vụ | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Tình | C103 | Lý thuyết | 5 | 18 | 4 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 5 | Không phép | absent | ||
| 2 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 5 | Không phép | absent | ||
| 3 | Hoàng Việt Thành | 2412409004 | QT2801M | 5 | Có phép | absent | ||
| 4 | Phạm Anh Tuấn | 2312400086 | QT2701M | 5 | Có phép | absent |
Chương 10: Quyết định về môi trường vật chất (tiếp)
10.4 Thiết kế môi trường vật chất
Chương 11: Quyết định về yếu tố con người
11.1 Vai trò của yếu tố con người trong cung ứng dịch vụ
11.2 Đặc trưng công việc của nhân viên dịch vụ
11.3 Các quyết định về yếu tố con người