Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27-28M | Marketing Dịch Vụ | 0 | 48 | 28 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C103 | Lý thuyết | 4 | 16 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Văn Tài | 2412400006 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Lê Thị Phương Thảo | 2412409005 | QT2801M | 4 | Có phép | absent | ||
3 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Hồng Quân | 2412409002 | QT2801M | 4 | Không phép | absent |
Chương 5: Quyết định sản phẩm dịch vụ (tiếp)
5.4 Quyết định thương hiệu dịch vụ
Chương 6: Quyết định giá dịch vụ
6.1 Đặc điểm định giá dịch vụ
6.2 Phương pháp xác định giá dịch vụ
6.3 Mối quan hệ giữa giá cả và giá trị cảm nhận