| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28M | Marketing Dịch Vụ | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Tình | C103 | Lý thuyết | 4 | 14 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
| 5 | Đỗ Hồng Quân | 2412409002 | QT2801M | 4 | Không phép | absent | ||
| 6 | Lê Thị Phương Thảo | 2412409005 | QT2801M | 4 | Có phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2312400034 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
| 8 | Phạm Anh Tuấn | 2312400086 | QT2701M | 4 | Không phép | absent |
Chương 9: Quyết định quy trình dịch vụ
9.3 Quản trị hành vi của khách hàng trong quá trình tương tác với DV
Chương 10: Quyết định về môi trường vật chất
10.1 Khái quát về môi trường vật chất
10.2 Tác động của môi trường vật chất tới khách hàng
10.3 Các quyết định liên quan đến môi trường vật chất