| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28M | Marketing Dịch Vụ | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Tình | C103 | Lý thuyết | 4 | 19 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 4 | Có phép | absent | ||
| 3 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 4 | Không phép | absent |
Chương 8: Quyết định truyền thông dịch vụ (tiếp)
8.3 Thách thức trong truyền thông dịch vụ
Chương 9: Quyết định quy trình dịch vụ
9.1 Quy trình và xây dựng quy trình dịch vụ
9.2 Thiết kế lại quy trình dịch vụ