Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 48 | 16 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C101 | Lý thuyết | 4 | 33 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Việt Anh | 2412400098 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Lê Dũng | 2412400083 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 2412400094 | QT2801K | 4 | Không phép | absent |
3.2. TK kế toán (LT + BT)