| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801K | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy Hồng | C101 | Lý thuyết | 4 | 33 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Việt Anh | 2412400098 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Lê Dũng | 2412400083 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 2412400094 | QT2801K | 4 | Không phép | absent |
3.2. TK kế toán (LT + BT)