Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 0 | 48 | 16 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Kiều Anh | 2412400108 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Ngụy Phương Anh | 2412400018 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Bùi Quỳnh Anh | 2412401009 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Phạm Thị Lan Anh | 2412400074 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 2412400094 | QT2801K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phạm Tuấn Anh | 2412400124 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Việt Anh | 2412400098 | QT2801K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Phạm Ngọc Ánh | 2412401010 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Đỗ Thị Linh Ánh | 2412400116 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Đỗ Gia Bình | 2412400126 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Thuỳ Châm | 2412400042 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Đào Thị Huyền Diệu | 2412400131 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Lê Dũng | 2412400083 | QT2801K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2412400053 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 2412400079 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Thị Hà Giang | 2412400022 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Ngô Thị Hạnh | 2412400046 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Vũ Thu Hiền | 2412400025 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Trần Mai Hoa | 2412400011 | QT2801K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:55 13/08/2025 | C101 | 4 | QT2801K Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Giới thiệu học phần CHƯƠNG 1: BẢN CHẤT VÀ ĐỐI TƯỢNG CỦA HTKT(3) | |
2 | 06:55 20/08/2025 | C101 | 4 | QT2801K Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP CHỨNG TỪ KẾ TOÁN (3) CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP TÀI KHOẢN | |
3 | 06:55 27/08/2025 | C101 | 4 | QT2801K Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.2. TK kế toán (LT + BT) | |
4 | 06:55 03/09/2025 | C101 | 4 | QT2801K Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.3. Cách ghi các nghiêp vụ kinh tế phát sinh vào TK (LT + BT) |