| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801K | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Thúy Hồng | C103 | Lý thuyết | 4 | 29 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Kiều Anh | 2412400108 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Bùi Quỳnh Anh | 2412401009 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Thuỳ Châm | 2412400042 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Ngô Thị Hạnh | 2412400046 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Trần Mai Hoa | 2412400011 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Duy Khánh | 2412400106 | QT2801K | 4 | Không phép | absent | ||
| 8 | Nguyễn Thanh Trúc | 2412400035 | QT2801K | 4 | Không phép | absent |
.4. Nội dung , trình tự tính giá vốn hàng xuất kho (LT+BT)
CHƯƠNG 5. KẾ TOÁN CÁC QUÁ TRÌNH KD CHỦ YẾU