| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2802C | Đọc Tiếng Trung 1 | 0 | 32 | 29 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hồ Thị Thu Trang | B102 | Lý thuyết | 3 | 18 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bùi Thị Thu Thảo | 2412700008 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Ngô Thị Hải Yến | 2412700052 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Li Khả Hân | 2412700024 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Bùi Thị Ngọc Mai | 2412700040 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Đoàn Khánh Linh | 2412700070 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Vũ Phương Anh | 2412700096 | NA2802C | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Phạm Thị Anh Thư | 2412700058 | NA2802C | 3 | Không phép | absent |