Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT28MN | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | C103 | Lý thuyết | 2 | 38 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Lê Hoàng Minh | 2412402004 | QT2801K | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Minh Tuấn | 2412400049 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 2 | Không phép | absent |