| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT28MN | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Kim Oanh | C103 | Lý thuyết | 2 | 39 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Minh Tuấn | 2412400049 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 2 | Không phép | absent |
2.2.2. Nhân diện các vấn đề đạo đức trong kinh doanh
2.2.3. Một số công cụ và phương pháp giải quyết các vấn đề đạo đức trong kinh doanh