| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA28A-H | Nói Tiếng Anh 3 | 0 | 35 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | b202 | Lý thuyết | 3 | 25 | 6 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Huyền Trang | 2412700011 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2412700075 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Như Quỳnh | 2412700050 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Thị Mai | 2412700090 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Thị Phương | 2412751001 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Lê Anh Tú | 2412700023 | NA2801A | 3 | Không phép | absent |