| Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Như Quỳnh | 2412700050 | NA2801A | 05/09/2006 | Nữ | Tín chỉ | Khóa 28 | Đại Học Chính Quy | Ngôn Ngữ Anh |
| STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | NA28A-H | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | 31 | 2 | 4 |
| 2 | NA28A-H | Ngữ Pháp Tiếng Anh | Nguyễn Thị HuyềnA | 31 | 0 | 0 |
| 3 | NA28A-H | Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | 31 | 0 | 0 |
| 4 | NA28A-H | Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | 31 | 0 | 0 |
| 5 | NA28A-H | Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | 31 | 0 | 0 |
| 6 | NA28A-H | Bơi Lội | Nguyễn Thị Nhung | 31 | 0 | 0 |
| 7 | NA28A-H | Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | 31 | 0 | 0 |
| 8 | NA2801A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 17 | 0 | 0 | |
| 9 | NA2801A | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 17 | 0 | 0 | |
| 10 | NA2801A | Ngữ Pháp Tiếng Anh | 17 | 0 | 0 | |
| 11 | NA2801A | Từ Vựng Tiếng Anh | 17 | 0 | 0 | |
| 12 | NA2801A | Nghe Tiếng Anh 3 | 17 | 0 | 0 | |
| 13 | NA2801A | Giáo Dục Quốc Phòng | 17 | 0 | 0 | |
| 14 | NA2801A | Đọc Tiếng Anh 3 | 17 | 0 | 0 | |
| 15 | NA2801A | Nói Tiếng Anh 3 | 17 | 0 | 0 | |
| 16 | NA2801A | Bơi Lội | 17 | 0 | 0 | |
| 17 | NA2801A | Viết Tiếng Anh 3 | 17 | 0 | 0 | |
| 18 | NA27C-NA28A | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | 31 | 5 | 0 |
| 19 | NA28A-H | Nói Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 31 | 8 | 0 |
| 20 | NA2801A | Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | 17 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:55 11/08/2025 | B102 | 3 | NA28A-H Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | Unit 1: Introduction ... | |
| 2 | 06:00 11/08/2025 | B202 | 4 | NA28A-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Introduction to Trans ... | Trần Ngọc Sang (2t) |
| 3 | 00:00 12/08/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | ||
| 4 | 02:50 12/08/2025 | B202 | 2 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 5 | 06:55 12/08/2025 | NHATAP3 | 2 | NA28A-H Bơi Lội | Nguyễn Thị Nhung | ||
| 6 | 00:00 13/08/2025 | B202 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | ||
| 7 | 01:55 13/08/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | ||
| 8 | 06:00 13/08/2025 | B202 | 4 | NA27C-NA28A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | ||
| 9 | 00:00 14/08/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Ngữ Pháp Tiếng Anh | Nguyễn Thị HuyềnA | ||
| 10 | 06:00 14/08/2025 | B202 | 5 | NA2801A Trung Văn Cơ Sở 2 | Lê Thị Thu Hoài | ||
| 11 | 00:55 15/08/2025 | NHATAP3 | 3 | NA28A-H Bơi Lội | Nguyễn Thị Nhung | ||
| 12 | 00:55 18/08/2025 | B102 | 3 | NA28A-H Viết Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Thu Hương | Unit 2: Five elements ... | |
| 13 | 06:00 18/08/2025 | B202 | 4 | NA28A-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Introduction to Trans ... | Nguyễn Xuân Kiên (1t) Ngô Ánh Ngọc (1t) Trần Như Quỳnh (1t) Lê Huyền Trang (2t) |
| 14 | 00:00 19/08/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Từ Vựng Tiếng Anh | Phạm Thị Thúy | ||
| 15 | 02:50 19/08/2025 | B202 | 2 | NA28A-H Nói Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Đặng Thu Hằng (2t) Đỗ Thị Hoài Thu (2t) | |
| 16 | 06:55 19/08/2025 | NHATAP3 | 2 | NA28A-H Bơi Lội | Nguyễn Thị Nhung | ||
| 17 | 00:00 20/08/2025 | B202 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 3 | Phạm Thị Thúy | ||
| 18 | 01:55 20/08/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Đọc Tiếng Anh 3 | Nguyễn Thị HuyềnA | ||
| 19 | 06:00 20/08/2025 | B202 | 4 | NA27C-NA28A Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Trần Thị Ngọc Liên | ||
| 20 | 00:00 21/08/2025 | B202 | 3 | NA28A-H Ngữ Pháp Tiếng Anh | Nguyễn Thị HuyềnA |