Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin sinh viên
Họ và tênMã sinh viênLớp hành chínhNgày sinhGiới tínhTín chỉ?KhoáHệNgành
Trần Như Quỳnh2412700050NA2801A05/09/2006NữTín chỉKhóa 28Đại Học Chính QuyNgôn Ngữ Anh
Danh sách lớp môn
STTMã lớpMônGiảng viênSĩ sốSố tiết vắngĐiểm quá trình
1NA28A-HNói Tiếng Anh 3 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa3120
2NA27C-NA28APhiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Trần Thị Ngọc Liên3040
3NA28A-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Đặng Thị Vân3110
4NA28A-HNgữ Pháp Tiếng Anh Nguyễn Thị HuyềnA3100
5NA28A-HTừ Vựng Tiếng Anh Phạm Thị Thúy3100
6NA28A-HNghe Tiếng Anh 3 Phạm Thị Thúy3100
7NA28A-HĐọc Tiếng Anh 3 Nguyễn Thị HuyềnA3100
8NA28A-HBơi Lội Nguyễn Thị Nhung3100
9NA28A-HViết Tiếng Anh 3 Nguyễn Thị Thu Hương3100
10NA2801APhiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản1700
11NA2801ABiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản1700
12NA2801ANgữ Pháp Tiếng Anh1700
13NA2801ATừ Vựng Tiếng Anh1700
14NA2801ANghe Tiếng Anh 31700
15NA2801AGiáo Dục Quốc Phòng1700
16NA2801AĐọc Tiếng Anh 31700
17NA2801ANói Tiếng Anh 31700
18NA2801ABơi Lội1700
19NA2801AViết Tiếng Anh 31700
20NA2801ATrung Văn Cơ Sở 2 Lê Thị Thu Hoài1700
Các buổi đã học/vắng
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
100:55 11/08/2025 B1023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị Thu HươngUnit 1: Introduction ...
206:00 11/08/2025 B2024NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânIntroduction to Trans ...Trần Ngọc Sang (2t)
300:00 12/08/2025 B2023NA28A-H
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị Thúy
402:50 12/08/2025 B2022NA28A-H
Nói Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
506:55 12/08/2025 NHATAP32NA28A-H
Bơi Lội
Nguyễn Thị Nhung
600:00 13/08/2025 B2022NA28A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Phạm Thị Thúy
701:55 13/08/2025 B2023NA28A-H
Đọc Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị HuyềnA
806:00 13/08/2025 B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
900:00 14/08/2025 B2023NA28A-H
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Nguyễn Thị HuyềnA
1006:00 14/08/2025 B2025NA2801A
Trung Văn Cơ Sở 2
Lê Thị Thu Hoài
1100:55 15/08/2025 NHATAP33NA28A-H
Bơi Lội
Nguyễn Thị Nhung
1200:55 18/08/2025 B1023NA28A-H
Viết Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị Thu HươngUnit 2: Five elements ...
1306:00 18/08/2025 B2024NA28A-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânIntroduction to Trans ...Nguyễn Xuân Kiên (1t)
Ngô Ánh Ngọc (1t)
Trần Như Quỳnh (1t)
Lê Huyền Trang (2t)
1400:00 19/08/2025 B2023NA28A-H
Từ Vựng Tiếng Anh
Phạm Thị Thúy
1502:50 19/08/2025 B2022NA28A-H
Nói Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị Quỳnh HoaĐặng Thu Hằng (2t)
Đỗ Thị Hoài Thu (2t)
1606:55 19/08/2025 NHATAP32NA28A-H
Bơi Lội
Nguyễn Thị Nhung
1700:00 20/08/2025 B2022NA28A-H
Nghe Tiếng Anh 3
Phạm Thị Thúy
1801:55 20/08/2025 B2023NA28A-H
Đọc Tiếng Anh 3
Nguyễn Thị HuyềnA
1906:00 20/08/2025 B2024NA27C-NA28A
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
2000:00 21/08/2025 B2023NA28A-H
Ngữ Pháp Tiếng Anh
Nguyễn Thị HuyềnA
    1
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7