| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DC2601-GRI37020 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Xuân An | 2212102018 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Trần Văn Minh Cao | 2212102001 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Tuấn Chinh | 2212102019 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Bùi Đức Hoàng | 2212102009 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Trần Khánh Huy | 2212102008 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Bình Minh | 2212102016 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Bùi Công Minh | 2212102007 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Ngọc Nam | 2212102017 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Vũ Đình Phương | 2212102011 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Doãn Tất Thắng | 2212102020 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Phạm Hùng Thế | 2212102002 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Lê Thành Trung | 2212102012 | DC2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|