Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | 0 | 85 | 13 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Thị Vân | A501 | Lý thuyết | 5 | 47 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quách Nam Anh | 2512102008 | DC2901 | 2 | Không phép | late | ||
2 | Mai Văn Chiến | 2512102175 | DC2901 | 3 | Không phép | late | ||
3 | Phạm Năng Tuấn Dương | 2512102063 | DC2901 | 2 | Không phép | late | ||
4 | Trần Hải Đăng | 2512102181 | DC2901 | 2 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Văn Hiếu | 2512102123 | DC2901 | 3 | Không phép | late | ||
6 | Lê Đình Vinh | 2512102133 | DC2901 | 3 | Không phép | late |
Unit 1: All together