Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
DC2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | 0 | 85 | 13 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Lê Đức Anh | 2512102146 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
2 | Quách Nam Anh | 2512102008 | DC2901 | 6 | 3 | 0 | 3 | |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 2512102097 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
4 | Hoàng Việt Anh | 2512400031 | DC2901 | 2 | 3 | 0 | 3 | |
5 | Trần Khánh An | 2512102055 | DC2901 | 2 | 3 | 0 | 3 | |
6 | Vũ Gia Bảo | 2512102045 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
7 | Đỗ Tất Cảnh | 2512102127 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
8 | Mai Văn Chiến | 2512102175 | DC2901 | 9 | 2 | 0 | 2 | |
9 | Phạm Văn Cường | 2512102113 | DC2901 | 6 | 3 | 0 | 3 | |
10 | Đào Trọng Duẩn | 2512102031 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
11 | Đặng Tiến Dũng | 2512102071 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
12 | Nguyễn Tiến Dũng | 2512102077 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
13 | Phạm Năng Tuấn Dương | 2512102063 | DC2901 | 5 | 3 | 0 | 3 | |
14 | Nguyễn Hữu Đạt | 2512102163 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
15 | Chu Văn Đạt | 2512102070 | DC2901 | 4 | 3 | 0 | 3 | |
16 | Trần Hải Đăng | 2512102181 | DC2901 | 2 | 3 | 0 | 3 | |
17 | Phạm Hoàng Minh Đức | 2512102035 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
18 | Hoàng Minh Hải | 2512102184 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 | |
19 | Nguyễn Văn Hiếu | 2512102123 | DC2901 | 9 | 2 | 0 | 2 | |
20 | Trịnh Đức Hoàng | 2512102068 | DC2901 | 0 | 4 | 0 | 4 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:55 30/09/2025 | A501 | 4 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Welcome | |
2 | 06:00 02/10/2025 | A501 | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 1: All together | |
3 | 00:55 07/10/2025 | A501 | 4 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 2: I'm excited |