| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DC2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | 0 | 83 | 75 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đào Lê Đức Anh | 2512102146 | DC2901 | 1 | 3 | 3 | 6 | |
| 2 | Quách Nam Anh | 2512102008 | DC2901 | 9 | 2 | 3 | 5 | |
| 3 | Nguyễn Tuấn Anh | 2512102097 | DC2901 | 11 | 2 | 2 | 4 | |
| 4 | Hoàng Việt Anh | 2512400031 | DC2901 | 8 | 2 | 5 | 7 | |
| 5 | Trần Khánh An | 2512102055 | DC2901 | 3 | 3 | 2 | 5 | |
| 6 | Vũ Gia Bảo | 2512102045 | DC2901 | 0 | 4 | 3 | 7 | |
| 7 | Đỗ Tất Cảnh | 2512102127 | DC2901 | 0 | 4 | 5 | 9 | |
| 8 | Mai Văn Chiến | 2512102175 | DC2901 | 13 | 1 | 3 | 4 | |
| 9 | Phạm Văn Cường | 2512102113 | DC2901 | 8 | 2 | 3 | 5 | |
| 10 | Đào Trọng Duẩn | 2512102031 | DC2901 | 0 | 4 | 3 | 7 | |
| 11 | Đặng Tiến Dũng | 2512102071 | DC2901 | 0 | 4 | 4 | 8 | |
| 12 | Nguyễn Tiến Dũng | 2512102077 | DC2901 | 3 | 3 | 3 | 6 | |
| 13 | Phạm Năng Tuấn Dương | 2512102063 | DC2901 | 9 | 2 | 2 | 4 | |
| 14 | Nguyễn Hữu Đạt | 2512102163 | DC2901 | 5 | 3 | 4 | 7 | |
| 15 | Chu Văn Đạt | 2512102070 | DC2901 | 6 | 3 | 3 | 6 | |
| 16 | Trần Hải Đăng | 2512102181 | DC2901 | 6 | 3 | 2 | 5 | |
| 17 | Phạm Hoàng Minh Đức | 2512102035 | DC2901 | 6 | 3 | 2 | 5 | |
| 18 | Hoàng Minh Hải | 2512102184 | DC2901 | 5 | 3 | 2 | 5 | |
| 19 | Nguyễn Văn Hiếu | 2512102123 | DC2901 | 16 | 1 | 3 | 4 | |
| 20 | Trịnh Đức Hoàng | 2512102068 | DC2901 | 3 | 3 | 2 | 5 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:55 30/09/2025 | A501 | 4 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Welcome | |
| 2 | 06:00 02/10/2025 | A501 | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 1: All together | |
| 3 | 00:55 07/10/2025 | A501 | 4 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 2: I'm excited | |
| 4 | 06:00 09/10/2025 | A501 | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 3: Family Life | |
| 5 | 00:55 14/10/2025 | A501 | 4 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 4: City Life | |
| 6 | 06:00 16/10/2025 | A501 | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 5: Free time | |
| 7 | 00:55 28/10/2025 | A501 | 4 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 6: Best friends | |
| 8 | 00:55 11/11/2025 | A501 | 4 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 7: Living for sport | |
| 9 | 00:00 12/11/2025 | b | 1 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | ||
| 10 | 00:55 12/11/2025 | b | 4 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 8: Feel the rhythm | |
| 11 | 06:00 13/11/2025 | A501 | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Stop and check - Mid term | |
| 12 | 06:00 14/11/2025 | B | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Stop and check - mid term | |
| 13 | 00:55 18/11/2025 | A501 | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 9: Who's hungry | |
| 14 | 06:00 18/11/2025 | B | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 10: Big Successes | |
| 15 | 00:00 19/11/2025 | B | 1 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 11: The animal world | |
| 16 | 00:55 19/11/2025 | B | 4 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 11: The animal world | |
| 17 | 00:55 25/11/2025 | A501 | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Unit 12: Moving about | |
| 18 | 06:00 27/11/2025 | A501 | 5 | DC2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | Revision |