| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | 0 | 83 | 75 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thị Vân | A501 | Lý thuyết | 5 | 47 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Tiến Dũng | 2512102077 | DC2901 | 2 | Không phép | late | ||
| 2 | Hoàng Minh Hải | 2512102184 | DC2901 | 2 | Không phép | late | ||
| 3 | Nguyễn Văn Phú | 2512102180 | DC2901 | 2 | Không phép | late |
Unit 5: Free time