Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trịnh Phạm Duy Khánh | 2512102104 | DC2901 | 17/05/2007 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DC2901-02 | Pháp Luât Đại Cương | Trần Gia Ninh | 96 | 0 | 0 |
2 | DC2901-02 | Kinh Tế Chính Trị | Trần Hoàng Hải | 96 | 0 | 0 |
3 | DC2901 | Điền Kinh | Phạm Thị Hường | 48 | 0 | 0 |
4 | DC2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Đặng Thị Vân | 47 | 4 | 3 |
5 | DC2901 | Pháp Luât Đại Cương | 47 | 0 | 0 | |
6 | DC2901 | Kinh Tế Chính Trị | 47 | 0 | 0 | |
7 | DC2901-02-LAW3 | Pháp Luât Đại Cương | 96 | 0 | 0 | |
8 | DC2901-02-PEO3 | Kinh Tế Chính Trị | 96 | 0 | 0 | |
9 | DC2901 | Tin Học Đại Cương 1 | Vũ Phạm Minh Hiển | 32 | 3 | 0 |
10 | DC2901 | Triết Học | Hoàng Thị Minh Hường | 47 | 0 | 0 |