Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
DC2901 | Điền Kinh | Phạm Thị Hường | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Lê Đức Anh | 2512102146 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Quách Nam Anh | 2512102008 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | 2512102097 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Hoàng Việt Anh | 2512400031 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Trần Khánh An | 2512102055 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Vũ Gia Bảo | 2512102045 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Đỗ Tất Cảnh | 2512102127 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Mai Văn Chiến | 2512102175 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Phạm Văn Cường | 2512102113 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Đào Trọng Duẩn | 2512102031 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đặng Tiến Dũng | 2512102071 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Tiến Dũng | 2512102077 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Phạm Năng Tuấn Dương | 2512102063 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Hữu Đạt | 2512102163 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Chu Văn Đạt | 2512102070 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Trần Hải Đăng | 2512102181 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Phạm Hoàng Minh Đức | 2512102035 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Vũ Hoàng Hải | 2412111024 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Hoàng Minh Hải | 2512102184 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Nguyễn Văn Hiếu | 2512102123 | DC2901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|