| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC2801 | Truyền Động Điện | 0 | 33 | 21 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Đoàn Phong | B302 | Lý thuyết | 3 | 29 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Văn Thành | 2412102042 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Phạm Văn Trà | 2412102032 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phạm Đức Duy | 2412102006 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Vũ Đức Dũng | 2412102010 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phạm Văn Hải | 2412102004 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Minh Hiếu | 2412102035 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Phạm Đăng Long | 2412102012 | DC2801 | 3 | Không phép | absent |