| Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Văn Trà | 2412102032 | DC2801 | 08/07/2006 | Nam | Tín chỉ | Khóa 28 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử |
| STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | DC2801 | Truyền Động Điện | Nguyễn Đoàn Phong | 37 | 15 | 0 |
| 2 | DC2801 | Ngôn Ngữ Lập Trình C | Đỗ Văn Tuyên | 37 | 16 | 0 |
| 3 | DC2801 | Cấu Kiện Điện Tử | Đỗ Anh Dũng | 37 | 2 | 0 |
| 4 | DC2801 | Toán Cao Cấp 1 | 38 | 0 | 0 | |
| 5 | DC2801 | Giáo Dục Quốc Phòng | 38 | 0 | 0 | |
| 6 | DC2801 | Thí Nghiệm Mạch Điện | Đỗ Anh Dũng | 37 | 0 | 0 |
| 7 | DC2801 | Kỹ Thuật Mạch Điện Tử | Đỗ Anh Dũng | 37 | 0 | 0 |
| 8 | DC2801 | Anh Văn Cơ Sở 3 | Nguyễn Thị Hoa | 37 | 0 | 0 |
| 9 | DC2801 | Kỹ Thuật Cảm Biến | Nguyễn Thái Vĩnh | 37 | 0 | 0 |
| 10 | DC2801 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | Nguyễn Văn Nhật | 37 | 0 | 0 |
| 11 | QT2801M | Bơi Lội | Nguyễn Thị Nhung | 24 | 0 | 0 |
| 12 | DC28-MT28 | Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | 45 | 15 | 0 |