| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DC28-MT28 | Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | 0 | 33 | 27 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phan Minh Anh | 2412102022 | DC2801 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Phạm Tuấn Anh | 2412102027 | DC2801 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Văn An | 2412102013 | DC2801 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Văn An | 2412102026 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Hoàng Đức Bình | 2412102033 | DC2801 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phạm Đức Duy | 2412102006 | DC2801 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Vũ Văn Duy | 2412102019 | DC2801 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Vũ Đức Dũng | 2412102010 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Cao Thành Dương | 2412102020 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Tiến Đạt | 2412102025 | DC2801 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Hoàng Đức | 2412301003 | MT2801 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Trọng Đức | 2412102001 | DC2801 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Hà Đình Giang | 2412102005 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phạm Văn Hải | 2412102004 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Vũ Kiến Hân | 2412102011 | DC2801 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Hoàng Đình Hiếu | 2412301008 | MT2801 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Vũ Đức Trung Hiếu | 2412102009 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Minh Hiếu | 2412102035 | DC2801 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 12/08/2025 | B302 | 3 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 2 | 00:00 19/08/2025 | B302 | 3 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 3 | 00:00 26/08/2025 | B302 | 3 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 4 | 00:00 09/09/2025 | B302 | 3 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 5 | 00:00 16/09/2025 | B302 | 3 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 6 | 00:00 23/09/2025 | B302 | 2 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 7 | 00:00 30/09/2025 | B302 | 2 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 8 | 00:00 07/10/2025 | B302 | 2 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 9 | 00:00 14/10/2025 | B302 | 2 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 10 | 00:00 21/10/2025 | B302 | 2 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 11 | 00:00 28/10/2025 | B302 | 2 | DC28-MT28 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân |