| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC28-MT28 | Toán Cao Cấp 1 | 0 | 33 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Hải Vân | B302 | Lý thuyết | 2 | 27 | 18 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Tuấn Anh | 2412102027 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Văn An | 2412102013 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Hoàng Đức Bình | 2412102033 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Vũ Văn Duy | 2412102019 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Tiến Đạt | 2412102025 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 8 | Đỗ Trung Hiếu | 2412400085 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Hải Linh | 2412301010 | MT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 10 | Nguyễn Quang Minh | 2412408009 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 11 | Trần Quốc Thái | 2412301009 | MT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 12 | Mai Đức Thăng | 2412102039 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 13 | Nguyễn Quang Thịnh | 2412301004 | MT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 14 | Nguyễn Văn Toàn | 2412102043 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 15 | Phạm Văn Trà | 2412102032 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 16 | Hoàng Hữu Trọng | 2412400089 | MT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 17 | Nguyễn Đinh Hồng Trưởng | 2412102034 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 18 | Vũ Lâm Vũ | 2412102030 | DC2801 | 2 | Không phép | absent |