Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC28-MT28 | Toán Cao Cấp 1 | 0 | 30 | 12 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Hải Vân | B302 | Lý thuyết | 3 | 35 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Kiến Hân | 2412102011 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phan Minh Anh | 2412102022 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Tuấn Anh | 2412102027 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Lâm Vũ | 2412102030 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Đinh Hồng Trưởng | 2412102034 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Văn Toàn | 2412102043 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Trung Hiếu | 2412400085 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Hoàng Đình Hiếu | 2412301008 | MT2801 | 3 | Không phép | absent |