| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DC28-MT28 | Toán Cao Cấp 1 | 0 | 33 | 27 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Hải Vân | B302 | Lý thuyết | 3 | 35 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phan Minh Anh | 2412102022 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Phạm Tuấn Anh | 2412102027 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Vũ Kiến Hân | 2412102011 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Hoàng Đình Hiếu | 2412301008 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Đỗ Trung Hiếu | 2412400085 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Nguyễn Văn Toàn | 2412102043 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Đinh Hồng Trưởng | 2412102034 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 10 | Vũ Lâm Vũ | 2412102030 | DC2801 | 3 | Không phép | absent |