Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC28-MT28 | Toán Cao Cấp 1 | 0 | 30 | 12 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Hải Vân | B302 | Lý thuyết | 3 | 30 | 15 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Tuấn Anh | 2412102027 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Đức Bình | 2412102033 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Văn Duy | 2412102019 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Tiến Đạt | 2412102025 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đỗ Trung Hiếu | 2412400085 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Tiến Huy | 2412102014 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Đăng Long | 2412102012 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Văn Thành | 2412102042 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Trần Quốc Thái | 2412301009 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Văn Toàn | 2412102043 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Phạm Văn Trà | 2412102032 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Hoàng Hữu Trọng | 2412400089 | MT2801 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Vũ Lâm Vũ | 2412102030 | DC2801 | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Quang Thịnh | 2412301004 | MT2801 | 1 | Không phép | late |