Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA28A-H | Nghe Tiếng Anh 2 | 30 | 30 | 30 | english |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Mai Anh | C102 | Lý thuyết | 2 | 33 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Khánh Linh | 2412700041 | NA2801A | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Xuân Kiên | 2412700042 | NA2801A | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Tiến Quang | 2412700038 | NA2801A | 2 | Không phép | absent |
Unit 2: Going Places