Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA28A-H | Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | 30 | 30 | 30 | english |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm trung bình kiểm tra (60%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2412700075 | NA2801A | 0 | 4 | 4 | 8 | |
2 | Lê Thu Anh | 2412700039 | NA2801H | 0 | 4 | 4 | 8 | |
3 | Nguyễn Diệu Ánh | 2412700004 | NA2801H | 0 | 4 | 4 | 8 | |
4 | Trịnh Mai Ánh | 2412700088 | NA2801H | 0 | 4 | 5 | 9 | |
5 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 2412700057 | NA2801A | 0 | 4 | 3 | 7 | |
6 | Phạm Thị Thùy Dương | 2412700030 | NA2801H | 0 | 4 | 3 | 7 | |
7 | Đặng Thu Hằng | 2412700020 | NA2801H | 0 | 4 | 4 | 8 | |
8 | Hoàng Thị Duyên Hồng | 2412700047 | NA2801A | 0 | 4 | 3 | 7 | |
9 | Đỗ Thu Hồng | 2412700025 | NA2801A | 0 | 4 | 3 | 7 | |
10 | Nguyễn Xuân Kiên | 2412700042 | NA2801A | 24 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Khánh Linh | 2412700041 | NA2801A | 24 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Đồng Kim Diệu Linh | 2412111017 | NA2801H | 0 | 4 | 5 | 9 | |
13 | Phạm Thị Khánh Linh | 2412700055 | NA2801H | 0 | 4 | 1 | 5 | |
14 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412700045 | NA2801H | 12 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2412700067 | NA2801H | 0 | 4 | 4 | 8 | |
16 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 2412755003 | NA2801H | 0 | 4 | 3 | 7 | |
17 | Nguyễn Thị Mai | 2412700090 | NA2801A | 0 | 4 | 3 | 7 | |
18 | Ngô Ánh Ngọc | 2412700002 | NA2801H | 0 | 4 | 3 | 7 | |
19 | Nguyễn Phương Diệp Nhi | 2412700022 | NA2801H | 0 | 4 | 4 | 8 | |
20 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2412700056 | NA2801H | 0 | 4 | 4 | 8 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:55 13/01/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 1: Getting to Know You | |
2 | 00:55 20/01/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 2: Going Places | |
3 | 00:55 10/02/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 3: What's The Number? | |
4 | 00:55 17/02/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 4: Body Language | |
5 | 00:55 24/02/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Expansion 1: Morocco Test 1 | |
6 | 00:55 03/03/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 5: Appearances | |
7 | 00:55 10/03/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 6: Shopping | |
8 | 00:55 17/03/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 7: International Food | |
9 | 00:55 24/03/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 8: Vacations | |
10 | 00:55 31/03/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Expansion 2: Malaysia Test 2 | |
11 | 00:55 01/04/2025 | C101 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 9: TV | |
12 | 00:55 14/04/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 10: Getting There | |
13 | 00:55 21/04/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 11: World Market | |
14 | 00:55 28/04/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Unit 12: Making a Difference | |
15 | 00:55 05/05/2025 | C102 | 2 | NA28A-H Nghe Tiếng Anh 2 | Bùi Thị Mai Anh | Expansion 3: Hungary Revision |