Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin sinh viên
Họ và tênMã sinh viênLớp hành chínhNgày sinhGiới tínhTín chỉ?KhoáHệNgành
Vũ Đoàn Thùy Dương2312700005NA2701H21/02/2005NữTín chỉKhóa 27Đại Học Chính QuyNgôn Ngữ Anh - Hàn
Danh sách lớp môn
STTMã lớpMônGiảng viênSĩ sốSố tiết vắngĐiểm quá trình
1NA27Đọc Tiếng Anh 4 Nguyễn Thị HuyềnA3600
2NA27Nói Tiếng Anh 4 Nguyễn Thị Phương Thu3600
3NA27Viết Tiếng Anh 4 Nguyễn Thị Thu Hương3600
4NA27A-HPhiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Trần Thị Ngọc Liên2100
5NA27A-H-QT26LLịch Sử Đảng Phạm Thị Thu Trang3800
6NA27A-HNgữ Âm Tiếng Anh Nguyễn Thị Quỳnh Hoa2108
7NA27Nghe Tiếng Anh 4 Bùi Thị Mai Anh3607
8NA2701HNgữ Pháp Tiếng Hàn 1 Trần Thị Hồng Nhung800
9NA2701HTổng Hợp Tiếng Hàn 3 Trần Thị Hồng Nhung800
10NA2701HTừ Vựng Tiếng Hàn 2 Trần Thị Hồng Nhung800
Các buổi đã học/vắng
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
100:55 13/01/2025 C1032NA27
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
202:50 13/01/2025 B2012NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng Nhung
301:55 14/01/2025 C1013NA27A-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc LiênNguyễn Văn Quang Anh (3t)
Nguyễn Đức Trí (3t)
400:00 15/01/2025 C1032NA27
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Phương ThuUnit 1 ...
501:55 15/01/2025 C2033NA2701H
Tổng Hợp Tiếng Hàn 3
Trần Thị Hồng Nhung
600:00 16/01/2025 C1012NA27
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhUnit 1: Happiness ...
700:55 17/01/2025 C1032NA27
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
802:50 17/01/2025 C1032NA27A-H
Ngữ Âm Tiếng Anh
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
900:55 18/01/2025 B2012NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng Nhung
1000:55 20/01/2025 C1032NA27
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
1102:50 20/01/2025 B2012NA2701H
Ngữ Pháp Tiếng Hàn 1
Trần Thị Hồng Nhung
1201:55 21/01/2025 C1013NA27A-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Trần Thị Ngọc Liên
1302:50 21/01/2025 C1012NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng Nhung
1400:00 22/01/2025 C1032NA27
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Phương ThuUnit 1-2 ...
1501:55 22/01/2025 C2033NA2701H
Tổng Hợp Tiếng Hàn 3
Trần Thị Hồng Nhung
1600:00 23/01/2025 C1012NA27
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai AnhUnit 2: New Kinds of ...
1700:55 24/01/2025 C1032NA27
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
1802:50 24/01/2025 C1032NA27A-H
Ngữ Âm Tiếng Anh
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
1900:55 25/01/2025 B2012NA2701H
Từ Vựng Tiếng Hàn 2
Trần Thị Hồng Nhung
2000:55 10/02/2025 C1032NA27
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
    1
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 9