Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
MT2601-GRI37020 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Vũ Thành Công | 2212301001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Văn Hiến | 2212305001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Lưu Công Minh | 2212306001 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2212301002 | MT2601 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|