Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn Hoàng | 2512101067 | CT2901 | 22/06/2006 | Nam | Tín chỉ | Khóa 29 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Thông Tin |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CT2901-02 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | Nguyễn Việt Trung | 87 | 0 | 0 |
2 | CT2901-02 | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | 87 | 0 | 0 |
3 | CT2901-02 | Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | 87 | 0 | 0 |
4 | CT2901 | Bóng Đá | Ngô Quốc Hưng | 46 | 0 | 0 |
5 | CT2901 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | 44 | 0 | 0 | |
6 | CT2901 | Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | 44 | 0 | 0 |
7 | CT2901 | Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | 44 | 0 | 0 |
8 | CT2901 | Kinh Tế Chính Trị | 44 | 0 | 0 | |
9 | CT2901 | Triết Học | 44 | 0 | 0 | |
10 | CT2901-02-ETT3 | Phương Pháp Học Đh Và Nckh | 87 | 0 | 0 | |
11 | CT2901-02-PEO3 | Kinh Tế Chính Trị | 87 | 0 | 0 | |
12 | CT2901-02-PHI3 | Triết Học | 87 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 29/09/2025 | A604 | 2 | CT2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | ||
2 | 01:55 29/09/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Phương Pháp Học Đh Và Nckh | Nguyễn Việt Trung | ||
3 | 00:00 30/09/2025 | A604 | 3 | CT2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | ||
4 | 06:55 30/09/2025 | SANBONG | 3 | CT2901 Bóng Đá | Ngô Quốc Hưng | ||
5 | 06:00 01/10/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | ||
6 | 01:55 02/10/2025 | C301 | 3 | CT2901 Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | ||
7 | 00:55 03/10/2025 | A603 | 4 | CT2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | ||
8 | 00:00 04/10/2025 | A603 | 2 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | ||
9 | 01:55 04/10/2025 | A604 | 3 | CT2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | ||
10 | 00:00 06/10/2025 | A604 | 2 | CT2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | ||
11 | 01:55 06/10/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Phương Pháp Học Đh Và Nckh | Nguyễn Việt Trung | ||
12 | 00:00 07/10/2025 | A604 | 3 | CT2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | ||
13 | 06:55 07/10/2025 | SANBONG | 3 | CT2901 Bóng Đá | Ngô Quốc Hưng | ||
14 | 06:00 08/10/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | ||
15 | 01:55 09/10/2025 | C301 | 3 | CT2901 Pháp Luât Đại Cương | Đỗ Thị Khánh Ngọc | ||
16 | 00:55 10/10/2025 | A603 | 4 | CT2901-02 Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | ||
17 | 00:00 11/10/2025 | A603 | 2 | CT2901-02 Triết Học | Vũ Phú Dưỡng | ||
18 | 01:55 11/10/2025 | A604 | 3 | CT2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | ||
19 | 00:00 13/10/2025 | A604 | 2 | CT2901 Anh Văn Cơ Sở 1 | Mai Văn Sao | ||
20 | 01:55 13/10/2025 | A603 | 3 | CT2901-02 Phương Pháp Học Đh Và Nckh | Nguyễn Việt Trung |