| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CT2801 | Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 45 | 48 | 48 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Anh | 2412111027 | CT2801 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Hoàng Trần Duy Anh | 2412111034 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Ngô Thành An | 2412111050 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Đức Bách | 2412111036 | CT2801 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Trần Xuân Bách | 2412102008 | CT2801 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Trần Mạnh Cường | 2412111023 | CT2801 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Bùi Văn Cường | 2412111015 | CT2801 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Phạm Tiến Đạt | 2412111001 | CT2801 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Phạm Trường Giang | 2412111005 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Khúc Thị Hảo | 2412111020 | CT2801 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Vũ Minh Hiếu | 2412111011 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Phạm Đức Hiệp | 2412111029 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Phạm Gia Huy | 2412111028 | CT2801 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phí Trường Khánh | 2412111019 | CT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Chu Thị Linh | 2312101003 | CT2701 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Trần Thị Kiều Linh | 2412111018 | CT2801 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:55 14/08/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Mở đầu Chương 1: Giới thiệu TSL 1.1 Các cách điều khiển truyền 1.2 Các khái niệm cơ bản 1.3 Các mô hình truyền thông | |
| 2 | 06:55 21/08/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 1.4 Các thành phần hệ thống truyền Chương 2: Hệ thống truyền dữ liệu 2.1 Mô hình hệ thống 2.2 Mô hình phân tầng OSI/TCP IP (Đánh giá 1: 30%) | |
| 3 | 06:55 28/08/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 2.3 Lớp vật lý: tín hiệu 2.4 Card kết nối 2.5 Interface giao tiếp | |
| 4 | 06:55 04/09/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 2.6 Giao thức tầng vật lý Chương 3: Mã hóa dữ liệu 3.1.1 Số – Số: NRZ encoding, Multilevel binary 3.1.2 Số – Tương tự | |
| 5 | 06:55 11/09/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 2.5 Các interface giao tiếp 2.6 Giao thức tầng vật lý | |
| 6 | 06:55 18/09/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Chương 3: Mã hóa dữ liệu 3.1 Mã hóa dữ liệu 3.1.1. Số -Số: NRZ encoding, Multilevel binary 3.1.2. Số - Tương tự | |
| 7 | 06:55 25/09/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 3.1.3. Tương tự - số 3.1.4. Tương tự- Tương tự: ASK, FSK, PSK 3.2 Các phương thức truyền dữ liệu: (Asynchronous transmission, Synchronous | |
| 8 | 06:55 02/10/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 4.3 Dồn kênh, phân kênh 4.3.1 Dồn kênh 4.3.2 Phân kênh theo tần số 4.3.3 Phân kênh theo thời gian | |
| 9 | 06:55 09/10/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Chương 5: Phân tích dữ liệu 5.1 Dịch vụ, cơ sở dữ liệu 5.2 Error detection and correction 5.3 Multiple access protocols | |
| 10 | 06:55 16/10/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 5.4 LANs: Addressing & ARP, Ethernet, Switches, VLANs, PPP 5.5 Data center networking | |
| 11 | 06:55 23/10/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Tổng kết – Dự án (Đánh giá 3: 40%) | |
| 12 | 06:55 30/10/2025 | B203 | 4 | CT2801 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Ôn tập – củng cố |