Phát triển bởi Công ty CP Công nghệ Tin học và Thương mại Tân Phong

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
CT2801Truyền Số Liệu Vũ Trọng Chiến454848vietnamese
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đức Anh2412111027CT2801
20000
2Hoàng Trần Duy Anh2412111034CT2801
00000
3Ngô Thành An2412111050CT2801
00000
4Nguyễn Đức Bách2412111036CT2801
40000
5Trần Xuân Bách2412102008CT2801
10000
6Trần Mạnh Cường2412111023CT2801
60000
7Bùi Văn Cường2412111015CT2801
80000
8Phạm Tiến Đạt2412111001CT2801
10000
9Phạm Trường Giang2412111005CT2801
00000
10Khúc Thị Hảo2412111020CT2801
50000
11Vũ Minh Hiếu2412111011CT2801
00000
12Phạm Đức Hiệp2412111029CT2801
00000
13Đặng Xuân Hiệp2412111055CT2801
80000
14Phạm Gia Huy2412111028CT2801
10000
15Phí Trường Khánh2412111019CT2801
00000
16Vũ Đình Lâm2312101025CT2701
00000
17Bùi Gia Linh2412111025CT2801
90000
18Chu Thị Linh2312101003CT2701
80000
19Trần Thị Kiều Linh2412111018CT2801
90000
20Đặng Hữu Phúc2412111052CT2801
120000
    1
  • 1
  • 2
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
106:55 14/08/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Mở đầu
Chương 1: Giới thiệu TSL
1.1 Các cách điều khiển truyền
1.2 Các khái niệm cơ bản
1.3 Các mô hình truyền thông
206:55 21/08/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
1.4 Các thành phần hệ thống truyền
Chương 2: Hệ thống truyền dữ liệu
2.1 Mô hình hệ thống
2.2 Mô hình phân tầng OSI/TCP IP
(Đánh giá 1: 30%)
306:55 28/08/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
2.3 Lớp vật lý: tín hiệu
2.4 Card kết nối
2.5 Interface giao tiếp
Trần Mạnh Cường (1t)
Trần Xuân Bách (1t)
Phạm Gia Huy (1t)
Bùi Gia Linh (1t)
Nguyễn Đức Thiện (1t)
406:55 04/09/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
2.6 Giao thức tầng vật lý
Chương 3: Mã hóa dữ liệu
3.1.1 Số – Số: NRZ encoding, Multilevel binary
3.1.2 Số – Tương tự
Bùi Văn Cường (4t)
Trần Thị Kiều Linh (4t)
Bùi Đình Tú (4t)
Chu Thị Linh (4t)
506:55 11/09/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
2.5 Các interface giao tiếp
2.6 Giao thức tầng vật lý
Trần Mạnh Cường (4t)
Vũ Đình Trung (4t)
606:55 18/09/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Chương 3: Mã hóa dữ liệu
3.1 Mã hóa dữ liệu
3.1.1. Số -Số: NRZ encoding, Multilevel binary
3.1.2. Số - Tương tự
Bùi Gia Linh (4t)
Trần Thị Kiều Linh (1t)
Vũ Đình Trung (1t)
706:55 25/09/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
3.1.3. Tương tự - số
3.1.4. Tương tự- Tương tự: ASK, FSK, PSK
3.2 Các phương thức truyền dữ liệu: (Asynchronous transmission, Synchronous
Khúc Thị Hảo (4t)
Chu Thị Linh (4t)
Trần Thị Kiều Linh (4t)
Phạm Như Quỳnh (4t)
806:55 02/10/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
4.3 Dồn kênh, phân kênh
4.3.1 Dồn kênh
4.3.2 Phân kênh theo tần số
4.3.3 Phân kênh theo thời gian
Bùi Văn Cường (4t)
Bùi Gia Linh (4t)
Đặng Hữu Phúc (4t)
Phạm Như Quỳnh (1t)
Khúc Thị Hảo (1t)
906:55 09/10/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Chương 5: Phân tích dữ liệu
5.1 Dịch vụ, cơ sở dữ liệu
5.2 Error detection and correction
5.3 Multiple access protocols
Đặng Xuân Hiệp (4t)
Đặng Hữu Phúc (4t)
1006:55 16/10/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
5.4 LANs: Addressing & ARP, Ethernet, Switches, VLANs, PPP
5.5 Data center networking
Nguyễn Đức Bách (4t)
Nguyễn Đức Anh (1t)
Trần Mạnh Cường (1t)
Phạm Tiến Đạt (1t)
Phạm Như Quỳnh (1t)
Tô Quang Thắng (1t)
Vũ Đình Trung (1t)
1106:55 23/10/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Tổng kết – Dự án
(Đánh giá 3: 40%)
Đặng Xuân Hiệp (4t)
Đặng Hữu Phúc (4t)
Ngô Anh Tuấn (4t)
Nguyễn Đức Anh (1t)
1206:55 30/10/2025B2034CT2801
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Ôn tập – củng cố
    1
  • 1