Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL2801 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 3 | 26 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Minh Anh | 2412400082 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Anh | 2412601006 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412602003 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Bùi Đỗ Quang Khải | 2412601017 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Hải Nam | 2412601011 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Thị Nguyễn | 2412601009 | DL2801 | 3 | Không phép | absent |
6.2.Làm việc với text trong PowerPoint
6.2.1. Làm việc với các bản trình chiếu
6.2.2. Nhập nội dung
6.2.3. Trình bày nội dung
6.2.4. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp
6.3.Chèn hình ảnh và vẽ hình
6.3.1. Hình ảnh
6.3.2. Tạo hiệu ứng cho hình ảnh
6.3.3. Vẽ hình