Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2801C | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D201 | Lý thuyết | 2 | 34 | 0 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có sinh viên vắng mặt hoặc đi muộn. |
4.2. Quản lý bảng tính
4.2.1. Quản lý tệp bảng tính
4.2.2. Quản lý bảng tính
4.2.3. Di chuyển và sao chép
4.3. Định dạng và in ấn
4.3.1. Định dạng bảng tính
4.3.2. Điều chỉnh mở rộng
4.3.3. In ấn
Bài tập