| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| CT2801 | Truyền Số Liệu | 45 | 48 | 48 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 4 | 30 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 4 | Không phép | absent |
Chương 5: Phân tích dữ liệu
5.1 Dịch vụ, cơ sở dữ liệu
5.2 Error detection and correction
5.3 Multiple access protocols