| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| CT2801 | Truyền Số Liệu | 45 | 48 | 48 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Trọng Chiến | B203 | Lý thuyết | 4 | 31 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức Bách | 2412111036 | CT2801 | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Đức Anh | 2412111027 | CT2801 | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Trần Mạnh Cường | 2412111023 | CT2801 | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Phạm Tiến Đạt | 2412111001 | CT2801 | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Phạm Như Quỳnh | 2412111031 | CT2801 | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Tô Quang Thắng | 2412111038 | CT2801 | 1 | Không phép | late | ||
| 7 | Vũ Đình Trung | 2412111032 | CT2801 | 1 | Không phép | late |
5.4 LANs: Addressing & ARP, Ethernet, Switches, VLANs, PPP
5.5 Data center networking