| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2902 | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 30 | 27 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Dung | C304 | Lý thuyết | 3 | 45 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Bá Thiện Minh | 2512601074 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Hoàng Đức Minh | 2512601030 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Hồng Vân | 2512601026 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Lê Thị Thảo Vân | 2512601084 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Phan Ngọc Khánh Vy | 2512601087 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Thị Yến | 2512601022 | DL2902 | 3 | Không phép | absent |
2.2. Ô nhiễm nước (2t)
2.2.1. Khái niệm; Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm nước
2.2. 2. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước
2.2. 3. Tác hại của nước bị ô nhiễm
2.3. Ô nhiễm đất (2t)
2.3.1. Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm đất