| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2902 | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 30 | 27 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Dung | C304 | Lý thuyết | 3 | 47 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Bá Thiện Minh | 2512601074 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Hoàng Đức Minh | 2512601030 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Văn Quang | 2512601020 | DL2902 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Phan Ngọc Khánh Vy | 2512601087 | DL2902 | 3 | Không phép | absent |
Chương 3: Các giải pháp Bảo vệ môi trường (8t)
3.1. Các giải pháp Bảo vệ môi trường không khí
3.2 . Các giải pháp Bảo vệ môi trường nước