| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| MT2901 | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Kim Dung | A505 | Lý thuyết | 3 | 41 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trịnh Xuân Thành | 2512301029 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Bùi Thái Bảo Vinh | 2512301012 | MT2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Đào Văn Vỹ | 2512301042 | MT2901 | 3 | Có phép | absent |
2.2. Ô nhiễm nước (2t)
2.2.1. Khái niệm; Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm nước
2.2. 2. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước
2.2. 3. Tác hại của nước bị ô nhiễm
2.3. Ô nhiễm đất (2t)
2.3.1. Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm đất