| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2901 | Nói Tiếng Anh 1 | 0 | 42 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | C104 | Lý thuyết | 3 | 39 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Tuấn Kiệt | 2512751163 | NA2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thị Ánh Linh | 2512751053 | NA2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trương Công Minh | 2512751211 | NA2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Hải Nam | 2512751197 | NA2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Mạc Thành Vinh | 2512751129 | NA2901 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Vũ Hà Vy | 2512751224 | NA2901 | 3 | Không phép | absent |