| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2904 | Nói Tiếng Anh 1 | 0 | 39 | 21 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | C101 | Lý thuyết | 3 | 41 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Ngọc Huyền | 2512751143 | NA2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thanh Linh | 2512751174 | NA2904 | 2 | Không phép | late | ||
| 3 | Đỗ Thùy Linh | 2512751030 | NA2904 | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Đinh Vũ Ngọc Mai | 2512751157 | NA2904 | 2 | Không phép | late | ||
| 5 | Bùi Hà Thu | 2512751147 | NA2904 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Đồng Thị Trang | 2512751047 | NA2904 | 2 | Không phép | late |