| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2904 | Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 0 | 39 | 21 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đỗ Minh Anh | 2512751167 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Lưu Lan Anh | 2512751039 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Lê Anh | 2512751016 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Bùi Thị Ngọc Anh | 2512751207 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Hoàng Thị Phương Anh | 2512751044 | NA2904 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phan Việt Anh | 2512751104 | NA2904 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Đỗ Văn Phúc An | 2512751061 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Vũ Quỳnh Chi | 2512751045 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Bùi Thị Quế Chi | 2512751017 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Cao Thị Ngọc Diệp | 2512751162 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Duyên | 2512751159 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Phạm Quý Dương | 2512751151 | NA2904 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Ngân Hà | 2512751012 | NA2904 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Hà Thu Hà | 2512751206 | NA2904 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Trần Ngọc Huyền | 2512751143 | NA2904 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Trần Thị Thanh Huyền | 2512751221 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Khánh Linh | 2512751146 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Bùi Mai Phương Linh | 2512751040 | NA2904 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Thanh Linh | 2512751174 | NA2904 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Vũ Thị Diệu Linh | 2512751081 | NA2904 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06:55 02/10/2025 | C101 | 3 | NA2904 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 2 | 06:55 23/10/2025 | C101 | 3 | NA2904 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 3 | 00:55 04/11/2025 | B102 | 3 | NA2904 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 4 | 06:55 06/11/2025 | C101 | 3 | NA2904 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 5 | 01:55 11/11/2025 | b102 | 3 | NA2904 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 6 | 06:55 13/11/2025 | C101 | 3 | NA2904 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | ||
| 7 | 01:55 18/11/2025 | B102 | 3 | NA2904 Nói Tiếng Anh 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |